Khối u thần kinh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Khối u thần kinh là khối mô tăng sinh bất thường khởi nguồn từ tế bào hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi, có thể lành tính hoặc ác tính và gây rối loạn chức năng thần kinh. Phân loại khối u thần kinh dựa trên nguồn gốc tế bào và độ ác tính (WHO I–IV), từ meningioma lành tính đến glioblastoma độ IV, quyết định hướng điều trị và tiên lượng.

Giới thiệu

Khối u thần kinh (neurotumor) là khối tăng sinh bất thường khởi nguồn từ các tế bào hệ thần kinh trung ương (não và tủy) hoặc ngoại vi (dây thần kinh ngoại biên). Chúng bao gồm nhiều loại, từ meningioma lành tính đến glioblastoma ác tính, và có thể xuất phát từ tế bào đệm (glial cells), màng não (meninges), tế bào thần kinh hoặc tế bào Schwann.

Khối u thần kinh chiếm khoảng 2–3% tổng số ung thư ở người, gây ra biểu hiện lâm sàng đa dạng gồm đau đầu, co giật, rối loạn vận động, thay đổi tâm thần, phụ thuộc vị trí và tốc độ phát triển. Sự xâm lấn tại chỗ, tăng áp lực nội sọ và khả năng di căn (đặc biệt ở u nguyên phát não ác tính) làm tăng nguy cơ biến chứng nặng nề và ảnh hưởng chất lượng sống.

Nghiên cứu khối u thần kinh không chỉ tập trung vào chẩn đoán hình ảnh và phẫu thuật, mà còn khảo sát cơ chế phân tử—đột biến gene, biểu hiện tín hiệu tế bào và vi môi trường u—để phát triển liệu pháp nhắm đích (targeted therapy), liệu pháp miễn dịch và phương pháp điều trị cá thể hóa.

Định nghĩa và phân loại

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khối u thần kinh nguyên phát được chia thành hai nhóm chính: u thần kinh trung ương (central nervous system tumors) và u thần kinh ngoại biên (peripheral nerve sheath tumors). Nội dung phân loại dựa trên nguồn gốc tế bào, hình thái mô học và đặc điểm phân tử.

Phân loại WHO chia khối u não thành các nhóm từ độ I đến IV:

  • Độ I: U lành tính, tăng trưởng chậm, có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật (ví dụ: pilocytic astrocytoma).
  • Độ II: U ác tính thấp, có thể tái phát hoặc tiến triển thành độ cao hơn (ví dụ: diffuse astrocytoma).
  • Độ III: U ác tính trung bình, có tăng sinh tế bào và nguy cơ xâm lấn (ví dụ: anaplastic astrocytoma).
  • Độ IV: U ác tính cao, tăng sinh nhanh, xâm lấn mạnh và tiên lượng xấu (ví dụ: glioblastoma multiforme).

U màng não (meningioma) thường xếp vào độ I–II, trong khi u Schwann (schwannoma) và u dây thần kinh ngoại biên (neurofibroma) phân loại theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Thần kinh học Hoa Kỳ (AANS).

Loại uNguồn gốc tế bàoĐộ WHOTỷ lệ (%)
GlioblastomaTế bào đệmIV48
Astrocytoma độ II–IIITế bào astrocyteII–III16
MeningiomaTế bào màng nãoI–II36

Dịch tễ học

Tỷ lệ mắc khối u thần kinh nguyên phát khoảng 7–8 trường hợp/100.000 dân mỗi năm. Tỷ lệ này cao hơn ở các nước phát triển và có xu hướng gia tăng do cải tiến chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT) và tuổi thọ trung bình tăng.

Phân bố độ tuổi: u màng não hay gặp ở nhóm tuổi 50–70, nữ giới có tỷ lệ cao hơn nam (tỷ lệ nữ:nam ≈ 2:1). Glioblastoma tập trung ở nhóm tuổi 45–65, nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn (≈1.6:1). U thần kinh ngoại biên phổ biến hơn ở nhóm từ 20–50 tuổi, không lệ thuộc nhiều vào giới tính.

Các yếu tố nguy cơ đã được xác định gồm: phơi nhiễm ion hóa (xạ trị vùng đầu cổ), hội chứng di truyền (NF1, NF2, Li–Fraumeni), tiền sử gia đình có khối u thần kinh và có thể liên quan yếu tố môi trường như vi-rút SV40 hoặc hoá chất công nghiệp.

Sinh lý bệnh

Bệnh sinh phân tử của khối u thần kinh bao gồm đột biến gene, điều hòa biểu hiện bất thường và rối loạn tín hiệu tế bào. Đột biến IDH1/2 xuất hiện ở u đệm độ II–III, liên quan tiên lượng tốt hơn, trong khi đột biến TP53, EGFR amplification và mất mát NF1 thường thấy ở glioblastoma độ IV.

Các đường tín hiệu chủ chốt bị rối loạn:

  • PI3K/Akt/mTOR: điều hòa tăng trưởng và sống sót tế bào, quá kích hoạt qua đột biến PIK3CA hoặc mất PTEN.
  • MAPK/ERK: điều hòa phân chia và biệt hóa, kích hoạt qua đột biến BRAF (ở một số u nguyên bào thần kinh ngoại biên).
  • p53 pathway: đột biến TP53 làm suy giảm điều hòa chu kỳ tế bào và apoptosis.

Vi môi trường u (tumor microenvironment) gồm tế bào đệm (astrocyte, microglia), mạch máu mới và hàng rào máu-não thay đổi tính thấm, góp phần vào xâm lấn, kháng thuốc và tái phát. Sự tương tác giữa khối u và hệ miễn dịch cục bộ (TAMs, Tregs) tạo môi trường ức chế miễn dịch, làm giảm hiệu quả liệu pháp miễn dịch.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng xuất hiện tùy thuộc vị trí và kích thước khối u thần kinh. U thùy trán thường gây rối loạn hành vi, thay đổi tính cách và suy giảm chức năng điều hành. U thùy đỉnh gây rối loạn cảm giác, mất định hướng không gian và khó khăn trong nhận diện đối tượng.

U thùy thái dương thường khởi phát bằng cơn co giật động kinh, rối loạn ngôn ngữ và suy giảm trí nhớ; u vùng tiểu não gây mất thăng bằng, loạn trương lực cơ và run. Khi khối u tăng áp lực nội sọ, bệnh nhân có biểu hiện nhức đầu dữ dội, buồn nôn, nôn mửa và phù gai thị.

Triệu chứng thần kinh khu trú có thể bao gồm liệt nửa người, rối loạn thị trường, đi đứng loạng choạng hoặc mất thính lực. Các dấu hiệu toàn thân như sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài và sốt nhẹ có thể xuất hiện ở giai đoạn muộn. Quan sát triệu chứng giúp định hướng vị trí giải phẫu và đánh giá mức độ xâm lấn.

Chẩn đoán hình ảnh và mô bệnh học

  • MRI não là tiêu chuẩn vàng, sử dụng chuỗi xung T1W, T2W, FLAIR và gadolinium contrast để phân biệt mô u với mô lành, đánh giá sự thâm nhiễm và vùng hoại tử.
  • CT scan được chỉ định khi MRI không khả thi, giúp nhận diện vôi hóa và chảy máu trong khối u nhanh chóng.
  • Phân tích mô bệnh học sau sinh thiết hoặc mổ mảnh: nhuộm H&E đánh giá tế bào hình thái, nhuộm immunohistochemistry (IHC) xác định biểu hiện GFAP (glioma), EMA (meningioma), S100 (schwannoma).
Phương phápƯu điểmHạn chế
MRI (T1/T2/FLAIR)Độ phân giải cao, không bức xạThời gian chụp dài, chống chỉ định máy tạo nhịp
CT scanNhanh, phát hiện vôi hóa/chảy máuBức xạ ion hóa, độ phân giải mô mềm thấp
Biopsy + IHCChẩn đoán xác định loại uXâm lấn, nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng

Phương pháp điều trị

Phẫu thuật là bước đầu tiên trong đa số trường hợp, mục tiêu cắt bỏ tối đa khối u (maximal safe resection) đồng thời giữ chức năng thần kinh. Sử dụng điều hướng neuronavigation và đánh dấu vùng vỏ não chức năng giúp giảm biến chứng.

  • Xạ phẫu Gamma Knife/SRS: điều trị u nhỏ hoặc di căn não, tập trung liều cao mà không mở sọ.
  • Xạ trị phân đoạn (fractionated RT): áp dụng sau mổ hoặc cho u không thể cắt bỏ, liều thường 54–60 Gy chia nhiều lần.
  • Hóa trị:
    • Temozolomide đường uống cho glioblastoma đồng thời và bổ trợ sau xạ trị.
    • Chemotherapy cocktail (PCV: procarbazine, lomustine, vincristine) cho oligodendroglioma có 1p/19q codeletion.
  • Liệu pháp nhắm đích và miễn dịch:
    • Bevacizumab ức chế VEGF giảm phù nề u.
    • Thử nghiệm vaccine peptide và CAR-T nhắm EGFRvIII ở glioblastoma (NCT02541370).

Tiên lượng và theo dõi

Tiên lượng phụ thuộc độ WHO, mức độ cắt bỏ, độ tuổi và trạng thái chức năng trước điều trị. Glioblastoma (độ IV) có thời gian sống trung bình ~15 tháng dù điều trị tích cực; meningioma độ I có tỉ lệ sống 5 năm >90% sau mổ.

Theo dõi định kỳ bằng MRI mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi 6–12 tháng. Đánh giá chức năng thần kinh (KPS score), xét nghiệm máu tổng quát và theo dõi tác dụng phụ lâu dài của xạ trị như xơ hóa não.

Nghiên cứu mới và xu hướng tương lai

Multi‐omics tích hợp sequencing DNA/RNA, methylome và proteome trên mẫu u cung cấp bản đồ phân tử chi tiết, hỗ trợ phân tầng bệnh nhân và xác định đích điều trị mới (Nature).

Ứng dụng liquid biopsy đo ctDNA và exosome não (CSF) đang phát triển, giúp theo dõi tái phát sớm mà không cần chụp MRI tần suất cao (PubMed).

Liệu pháp điều chế tế bào (CAR-T, NK cells) nhắm kháng nguyên đặc hiệu u thần kinh đang thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I/II, hứa hẹn nâng cao hiệu quả và giảm độc tính so với hóa – xạ trị truyền thống.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Louis DN, et al. “The 2016 World Health Organization Classification of Tumors of the Central Nervous System.” Acta Neuropathol. 2016;131(6):803–820.
  • Weller M, et al. “EANO Guidelines on the Diagnosis and Treatment of Gliomas.” Nat Rev Clin Oncol. 2021;18(11):637–650.
  • National Cancer Institute. “Adult Central Nervous System Tumors Treatment (PDQ®)–Health Professional Version.” cancer.gov.
  • RadiologyInfo.org. “MRI of the Brain.” radiologyinfo.org.
  • ClinicalTrials.gov. “Trial of EGFRvIII CAR-T Cells for Glioblastoma.” NCT02541370.
  • Ostrom QT, et al. “CBTRUS Statistical Report: Primary Brain and Other CNS Tumors Diagnosed in the United States.” Neuro Oncol. 2021;23(Suppl 2):iii1–iii105.
  • Zhang Y, et al. “Liquid Biopsy Detects ctDNA and Exosome RNA in Glioma CSF.” Brain. 2020;143(8):2569–2580.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối u thần kinh:

Một Trăm Năm Sau “Carcinoid”: Dịch Tễ Học và Các Yếu Tố Dự Đoán Tình Trạng Của Các Khối U Thần Kinh Nội Tiết Trong 35,825 Trường Hợp Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 18 - Trang 3063-3072 - 2008
Mục đích Các khối u thần kinh nội tiết (NETs) được xem là những khối u hiếm gặp và có khả năng sản xuất nhiều loại hormone khác nhau. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét dịch tễ học và các yếu tố dự đoán tình trạng của các NET, vì một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề này chưa từng được thực hiện trước đây. ... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh nội tiết #dịch tễ học #yếu tố dự đoán #tỷ lệ mắc #thời gian sống sót
Tách biệt và Đặc trưng Hóa Các Tế Bào Tiền Thân Thần Kinh Giống Như Tế Bào Gốc Tumor từ Glioblastoma của Con Người Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 19 - Trang 7011-7021 - 2004
Tóm tắt Các tế bào gốc biến đổi đã được tách biệt từ một số loại ung thư ở người. Chúng tôi báo cáo rằng, khác với các loại ung thư não khác, glioblastoma multiforme chết người chứa các tiền thân thần kinh có đủ tất cả các đặc điểm quan trọng mà chúng ta mong đợi từ các tế bào gốc thần kinh. Những tiền thân này tương tự, nhưng không giống hệt, với cá...... hiện toàn bộ
#glioblastoma multiforme #tế bào gốc #tế bào tiền thân thần kinh #khối u #sự phát triển khối u
Hướng dẫn đồng thuận của Hiệp hội Giải phẫu bệnh thần kinh Quốc tế-Haarlem về Phân loại và Phân cấp Khối u Hệ thần kinh Dịch bởi AI
Brain Pathology - Tập 24 Số 5 - Trang 429-435 - 2014
Tóm tắtCác phát hiện quan trọng trong sinh học của các khối u hệ thần kinh đã đặt ra câu hỏi về cách thức dữ liệu không mô bệnh học, chẳng hạn như thông tin phân tử, có thể được đưa vào phân loại các khối u hệ thần kinh trung ương của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) lần tới. Để giải quyết câu hỏi này, một cuộc họp giữa các nhà giải phẫu bệnh thần kinh có chuyên môn về ...... hiện toàn bộ
cIMPACT‐NOW cập nhật 6: các khuyến nghị về thực thể mới và nguyên tắc chẩn đoán từ cuộc họp cIMPACT‐Utrecht về phân loại và phân cấp khối u hệ thần kinh trung ương Dịch bởi AI
Brain Pathology - Tập 30 Số 4 - Trang 844-856 - 2020
tóm tắtcIMPACT‐NOW (Liên minh để Cung cấp Thông tin về các Phương pháp Phân loại và Thực tiễn cho Khối u Hệ thần kinh Trung ương) được thành lập nhằm đánh giá và đưa ra các khuyến nghị thực tiễn về những tiến bộ gần đây trong lĩnh vực phân loại khối u hệ thần kinh trung ương, đặc biệt trong bối cảnh các hiểu biết phân tử về những khối u này đang phát triển nhanh ch...... hiện toàn bộ
Khối u thần kinh biểu mô dị phát Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 293-296 - 2014
Chúng tôi báo cáo một trường hợp điển hình của khối u thần kinh biểu mô dị phát, nằm ở thùy trán trái của một cậu bé 13 tuổi, người đã có các cơn động kinh phức tạp từng phần không thể kiểm soát kể từ khi 3 tuổi. Đơn vị khối u này lần đầu tiên được mô tả vào năm 1988 và đã được đưa vào ấn bản thứ 2 (1993) của phân loại mô học của WHO về các khối u hệ thần kinh trung ương. Ít hơn 100 trường hợp đã ...... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh biểu mô #động kinh phức tạp #phẫu thuật #histological typing #WHO
Đối tượng tế bào Mast hạn chế sự phát triển của adenocarcinoma tuyến tiền liệt nhưng khuyến khích sự xuất hiện của các khối u thần kinh nội tiết ác tính cao Dịch bởi AI
American Association for Cancer Research (AACR) - Tập 71 Số 18 - Trang 5987-5997 - 2011
Tóm tắt Tế bào mast (MC) là những tế bào thể hiện c-Kit, nổi tiếng nhất với vai trò chính trong các phản ứng dị ứng, nhưng gần đây đã được đánh giá lại là những nhân tố quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc ức chế ung thư. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã đánh giá vai trò của MC trong sự phát triển của khối u tuyến tiền liệt. Trong các khối u tuyến t...... hiện toàn bộ
Yếu tố hoại tử khối u‐α trung gian sự kích thích phân hóa tế bào hủy xương của RANK ligand qua cơ chế thần kinh nội tiết† Dịch bởi AI
Journal of Cellular Biochemistry - Tập 83 Số 1 - Trang 70-83 - 2001
Tóm tắtCác tế bào tạo xương hay còn gọi là tế bào stroma tủy xương là cần thiết như các tế bào hỗ trợ để phân biệt tế bào hủy xương từ các tế bào tiền thân của chúng trong điều kiện nuôi cấy in vitro. Ligand kích hoạt thụ thể yếu tố nhân‐κB hòa tan (RANKL) có thể thay thế các tế bào hỗ trợ trong việc tăng cường sự hình thành tế bào hủy xương trong sự hiện diện của ...... hiện toàn bộ
Xạ trị toàn não với việc bảo tồn vùng hồi hải mã và tăng liều trên các khối u di căn: kiểm tra nhận thức thần kinh và hình ảnh sinh học (HIPPORAD) – một thử nghiệm liên ngành ngẫu nhiên pha II (NOA-14, ARO 2015–3, DKTK-ROG) Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 20 Số 1 - 2020
Tóm tắt Bối cảnh Xạ trị toàn não (WBRT) là phương pháp điều trị chuẩn cho bệnh nhân có nhiều di căn não. Tuy nhiên, WBRT có hiệu quả kiểm soát khối u tại chỗ kém và liên quan đến sự suy giảm chức năng nhận thức thần kinh (NCF). Mục tiêu của thử nghiệm này là đánh giá hiệu quả và độ an toàn của một p...... hiện toàn bộ
Khôi phục chức năng thần kinh và tính dẻo dai: một tổng quan về các cơ chế sinh lý để đạt được phục hồi chức năng sau chấn thương Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Đại cươngMạng lưới thần kinh, đặc biệt là trong hệ thần kinh trung ương (CNS), phát triển để hỗ trợ khả năng chức năng rộng lớn trong khi vẫn đảm bảo tính ổn định. Một số "phanh" sinh lý duy trì sự ổn định của mạng lưới thần kinh trong trạng thái khỏe mạnh nhanh chóng trở thành trở ngại sau chấn thương. Những "phanh" này bao gồm sự ức chế từ môi trường ngoại bào, c...... hiện toàn bộ
Khối thần kinh ngực định hướng bằng siêu âm I và khối mặt phẳng ngón tay - liên sườn giúp giảm đau sau phẫu thuật cho bệnh nhân thực hiện phẫu thuật cắt bỏ vú đại cải tiến Dịch bởi AI
Pain Physician - Tập 4 Số 22;4 - Trang E315-E323 - 2019
Nền tảng: Việc áp dụng đồng thời khối thần kinh ngực và khối mặt phẳng ngón tay - liên sườn (SPB) là một trong những chiến lược giảm đau đa phương pháp được mong muốn nhất, với việc thực hiện rộng rãi lộ trình phục hồi sớm sau phẫu thuật cho phẫu thuật cắt bỏ vú đại cải tiến (MRM). Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu hiện tại là điều tra hiệu quả và an toàn của khối thần kinh ngực định hướng...... hiện toàn bộ
#Khối thần kinh ngực #khối mặt phẳng ngón tay - liên sườn #giảm đau sau phẫu thuật #phẫu thuật cắt bỏ vú đại cải tiến
Tổng số: 124   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10